XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 29-02-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
39648
|
Giải nhất |
89254
|
Giải nhì |
67194
83310
|
Giải ba |
16513
17553
22446
67408
81966
90168
|
Giải tư |
1126
2546
3202
7889
|
Giải năm |
2727
2819
4960
8030
8654
8883
|
Giải sáu |
092
429
531
|
Giải bảy |
23
28
92
99
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 29-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
88
71
|
Giải bảy |
649
431
|
Giải sáu |
3472
0917
6894
5861
9027
6308
|
Giải năm |
7736
6886
|
Giải tư |
00739
07968
07327
40224
15150
42477
42860
50235
57662
70842
61199
87442
94073
94719
|
Giải ba |
28424
00483
80031
45028
|
Giải nhì |
55364
07700
|
Giải nhất |
28595
48218
|
Đặc biệt |
818663
171510
|
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-02-29 |
---|
24
27
27
31
36
39
49
50
60
|
62
63
64
72
73
88
94
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50-60
|
1
1
31
|
2
24-27-27
2
62-72
|
3
31-36-39
3
63-73
|
4
49
4
24-64-94
|
5
50
5
95
|
6
60-62-63-64
6
36
|
7
72-73
7
27-27
|
8
88
8
88
|
9
94-95-99
9
39-49-99
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-02-29 |
---|
00
08
10
17
18
19
24
28
31
|
35
42
42
61
68
71
77
83
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-08
0
00-10
|
1
10-17-18-19
1
31-61-71
|
2
24-28
2
42-42
|
3
31-35
3
83
|
4
42-42
4
24
|
5
5
35
|
6
61-68
6
86
|
7
71-77
7
17-77
|
8
83-86
8
08-18-28-68
|
9
9
19
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 29-02-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
23
69
31
|
Giải bảy |
416
308
560
|
Giải sáu |
1715
0224
2444
3120
1731
2598
9656
3399
5640
|
Giải năm |
8933
4433
8898
|
Giải tư |
17122
07163
10872
36890
17502
11338
36895
44817
18420
37026
67040
30162
81727
76312
47198
86210
78398
79073
90298
82282
93419
|
Giải ba |
00050
08782
50511
51940
99723
98391
|
Giải nhì |
74210
13684
87609
|
Giải nhất |
39084
70033
10422
|
Đặc biệt |
525120
856748
096454
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-02-29 |
---|
10
10
15
16
20
20
22
23
26
|
27
33
40
50
56
84
90
95
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10-10-20-20-40-50-90
|
1
10-10-15-16
1
|
2
20-20-22-23-26-27
2
22
|
3
33
3
23-33
|
4
40
4
84
|
5
50-56
5
15-95
|
6
6
16-26-56
|
7
7
27
|
8
84
8
98
|
9
90-95-98
9
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-02-29 |
---|
02
08
12
17
23
24
31
33
33
|
40
48
63
69
82
82
84
98
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-08
0
40
|
1
12-17
1
31
|
2
23-24
2
02-12-82-82
|
3
31-33-33
3
23-33-33-63
|
4
40-48
4
24-84
|
5
5
|
6
63-69
6
|
7
7
17
|
8
82-82-84
8
08-48-98
|
9
98-99
9
69-99
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-02-29 |
---|
09
11
19
20
22
31
38
40
44
|
54
60
62
72
73
91
98
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
20-40-60
|
1
11-19
1
11-31-91
|
2
20-22
2
22-62-72
|
3
31-38
3
73
|
4
40-44
4
44-54
|
5
54
5
|
6
60-62
6
|
7
72-73
7
|
8
8
38-98-98-98
|
9
91-98-98-98
9
09-19
|