XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 26-09-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
03027
|
Giải nhất |
69240
|
Giải nhì |
55922
78012
|
Giải ba |
02718
18549
22584
60134
77885
86841
|
Giải tư |
0071
3776
5054
8196
|
Giải năm |
1848
6133
6298
7626
9560
9746
|
Giải sáu |
218
359
805
|
Giải bảy |
04
22
54
69
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 26-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
40
18
73
|
Giải bảy |
417
661
042
|
Giải sáu |
4161
8454
6427
4779
9444
7878
9128
9692
8153
|
Giải năm |
4042
4404
0772
|
Giải tư |
06063
49785
02034
11210
54819
11267
20694
57669
26172
45253
65982
30060
56405
73612
39932
78562
84540
51822
84988
87182
95586
|
Giải ba |
31936
20383
08940
38767
63313
25037
|
Giải nhì |
93234
83126
63380
|
Giải nhất |
34716
73751
10456
|
Đặc biệt |
520038
654401
249323
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-09-26 |
---|
05
10
16
17
28
34
36
38
40
|
42
53
61
62
63
67
79
88
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
10-40
|
1
10-16-17
1
61
|
2
28
2
42-62
|
3
34-36-38
3
53-63
|
4
40-42
4
34-94
|
5
53
5
05
|
6
61-62-63-67
6
16-36
|
7
79
7
17-67
|
8
88
8
28-38-88
|
9
94
9
79
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-09-26 |
---|
01
04
12
13
18
19
26
40
44
|
51
54
61
69
82
82
83
85
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-04
0
40
|
1
12-13-18-19
1
01-51-61
|
2
26
2
12-82-82-92
|
3
3
13-83
|
4
40-44
4
04-44-54
|
5
51-54
5
85
|
6
61-69
6
26
|
7
7
|
8
82-82-83-85
8
18
|
9
92
9
19-69
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-09-26 |
---|
22
23
27
32
34
37
40
42
53
|
56
60
67
72
72
73
78
80
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-60-80
|
1
1
|
2
22-23-27
2
22-32-42-72-72
|
3
32-34-37
3
23-53-73
|
4
40-42
4
34
|
5
53-56
5
|
6
60-67
6
56-86
|
7
72-72-73-78
7
27-37-67
|
8
80-86
8
78
|
9
9
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 26-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
99
52
75
|
Giải bảy |
472
684
134
|
Giải sáu |
1872
0928
3381
3774
4213
3819
5823
7819
8723
|
Giải năm |
4939
3697
8340
|
Giải tư |
12062
38894
10686
15905
39969
22221
25893
53326
32703
36146
56321
32794
37853
62039
41172
52266
71928
61371
78117
97184
83734
|
Giải ba |
01294
67121
17930
46453
71789
66556
|
Giải nhì |
66378
58978
69042
|
Giải nhất |
98407
84189
64274
|
Đặc biệt |
581627
248567
158626
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-09-26 |
---|
05
07
17
23
27
39
46
53
53
|
62
66
72
72
74
78
93
94
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05-07
0
|
1
17
1
|
2
23-27
2
62-72-72
|
3
39
3
23-53-53-93
|
4
46
4
74-94
|
5
53-53
5
05
|
6
62-66
6
46-66
|
7
72-72-74-78
7
07-17-27
|
8
8
78
|
9
93-94-99
9
39-99
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-09-26 |
---|
13
19
21
21
26
28
28
39
52
|
67
69
78
84
84
89
89
94
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
13-19
1
21-21
|
2
21-21-26-28-28
2
52
|
3
39
3
13
|
4
4
84-84-94
|
5
52
5
|
6
67-69
6
26
|
7
78
7
67-97
|
8
84-84-89-89
8
28-28-78
|
9
94-97
9
19-39-69-89-89
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-09-26 |
---|
03
19
21
23
26
30
34
34
40
|
42
56
71
72
74
75
81
86
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
30-40
|
1
19
1
21-71-81
|
2
21-23-26
2
42-72
|
3
30-34-34
3
03-23
|
4
40-42
4
34-34-74-94
|
5
56
5
75
|
6
6
26-56-86
|
7
71-72-74-75
7
|
8
81-86
8
|
9
94
9
19
|