XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 01-09-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
34925
|
Giải nhất |
02829
|
Giải nhì |
42931
43734
|
Giải ba |
09482
11250
23378
54805
67476
81561
|
Giải tư |
3756
6996
8490
9309
|
Giải năm |
0669
1662
3628
5750
5961
8076
|
Giải sáu |
339
600
750
|
Giải bảy |
01
02
30
45
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 01-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
06
78
23
|
Giải bảy |
779
014
042
|
Giải sáu |
4263
2507
2086
7211
9545
3477
7400
9715
3681
|
Giải năm |
9567
7126
4349
|
Giải tư |
11761
05041
14775
24390
12447
19260
24533
15454
36670
43417
38685
44462
57145
51136
50451
67415
52292
54448
81080
83758
88272
|
Giải ba |
66107
40560
81537
98648
60330
82647
|
Giải nhì |
47678
36511
19800
|
Giải nhất |
12454
81681
52784
|
Đặc biệt |
082354
014193
498678
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
00
06
07
11
15
17
33
45
48
|
54
54
61
63
67
78
79
80
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-06-07
0
00-80-90
|
1
11-15-17
1
11-61
|
2
2
|
3
33
3
33-63
|
4
45-48
4
54-54
|
5
54-54
5
15-45
|
6
61-63-67
6
06
|
7
78-79
7
07-17-67
|
8
80
8
48-78
|
9
90
9
79
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
07
11
14
15
26
30
36
41
45
|
47
54
58
60
78
81
85
92
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
07
0
30-60
|
1
11-14-15
1
11-41-81
|
2
26
2
92
|
3
30-36
3
93
|
4
41-45-47
4
14-54
|
5
54-58
5
15-45-85
|
6
60
6
26-36
|
7
78
7
07-47
|
8
81-85
8
58-78
|
9
92-93
9
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
00
23
37
42
47
48
49
51
60
|
62
70
72
75
77
78
81
84
86
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-60-70
|
1
1
51-81
|
2
23
2
42-62-72
|
3
37
3
23
|
4
42-47-48-49
4
84
|
5
51
5
75
|
6
60-62
6
86
|
7
70-72-75-77-78
7
37-47-77
|
8
81-84-86
8
48-78
|
9
9
49
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 01-09-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
66
42
75
|
Giải bảy |
803
057
937
|
Giải sáu |
3102
5155
0702
5625
6852
2807
7297
8489
4143
|
Giải năm |
9219
3757
4123
|
Giải tư |
10524
20972
03874
36699
30871
03940
36865
44769
15520
47195
52472
23900
75211
59375
48906
85200
65547
58195
86543
83451
85765
|
Giải ba |
08537
00198
13802
25679
44431
86142
|
Giải nhì |
00249
47413
27819
|
Giải nhất |
52664
93132
02457
|
Đặc biệt |
928354
355094
001858
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
00
02
03
11
19
24
25
37
43
|
49
54
64
65
66
79
95
97
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-02-03
0
00
|
1
11-19
1
11
|
2
24-25
2
02
|
3
37
3
03-43
|
4
43-49
4
24-54-64
|
5
54
5
25-65-95
|
6
64-65-66
6
66
|
7
79
7
37-97
|
8
8
|
9
95-97-99
9
19-49-79-99
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
13
31
32
42
47
51
52
55
57
|
57
69
71
72
72
75
89
94
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
13
1
31-51-71
|
2
2
32-42-52-72-72
|
3
31-32
3
13
|
4
42-47
4
94
|
5
51-52-55-57-57
5
55-75
|
6
69
6
|
7
71-72-72-75
7
47-57-57
|
8
89
8
98
|
9
94-98
9
69-89
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-09-01 |
---|
00
02
02
06
07
19
20
23
37
|
40
42
43
57
58
65
74
75
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-02-02-06-07
0
00-20-40
|
1
19
1
|
2
20-23
2
02-02-42
|
3
37
3
23-43
|
4
40-42-43
4
74
|
5
57-58
5
65-75-95
|
6
65
6
06
|
7
74-75
7
07-37-57
|
8
8
58
|
9
95
9
19
|