XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 04-11-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
29274
|
Giải nhất |
96086
|
Giải nhì |
49407
97145
|
Giải ba |
18565
21406
35721
45302
61922
89815
|
Giải tư |
0098
4235
5509
5966
|
Giải năm |
0312
1217
1878
4814
6281
9401
|
Giải sáu |
122
541
912
|
Giải bảy |
05
21
63
68
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 04-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
51
19
48
|
Giải bảy |
479
451
098
|
Giải sáu |
6132
3010
3715
6881
4885
8392
8969
9963
9916
|
Giải năm |
3934
2471
7196
|
Giải tư |
16256
07019
44077
38235
43671
49441
43444
68503
58276
71734
68636
70842
77958
72688
71598
78378
78243
79377
89472
92255
83995
|
Giải ba |
04358
70112
67550
89579
77361
81387
|
Giải nhì |
51279
20821
14611
|
Giải nhất |
31261
24097
97332
|
Đặc biệt |
066
533584
506409
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2024-11-04 |
---|
32
34
34
35
44
51
56
58
58
|
61
66
69
72
78
79
79
79
81
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
|
1
1
51-61-81
|
2
2
32-72
|
3
32-34-34-35
3
|
4
44
4
34-34-44
|
5
51-56-58-58
5
35
|
6
61-66-69
6
56-66
|
7
72-78-79-79-79
7
|
8
81
8
58-58-78
|
9
9
69-79-79-79
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2024-11-04 |
---|
03
10
12
19
19
21
36
43
51
|
55
61
63
71
71
84
85
88
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
10
|
1
10-12-19-19
1
21-51-61-71-71
|
2
21
2
12
|
3
36
3
03-43-63
|
4
43
4
84
|
5
51-55
5
55-85
|
6
61-63
6
36
|
7
71-71
7
97
|
8
84-85-88
8
88
|
9
97
9
19-19
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2024-11-04 |
---|
09
11
15
16
32
41
42
48
50
|
76
77
77
87
92
95
96
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
50
|
1
11-15-16
1
11-41
|
2
2
32-42-92
|
3
32
3
|
4
41-42-48
4
|
5
50
5
15-95
|
6
6
16-76-96
|
7
76-77-77
7
77-77-87
|
8
87
8
48-98-98
|
9
92-95-96-98-98
9
09
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 04-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
68
22
|
Giải bảy |
024
477
|
Giải sáu |
6257
1311
7113
3960
9260
8185
|
Giải năm |
3226
4669
|
Giải tư |
28006
08778
45375
25033
49537
32039
78126
37633
78864
42525
79467
45282
98692
80141
|
Giải ba |
22708
31598
59457
66170
|
Giải nhì |
34140
17597
|
Giải nhất |
31564
34482
|
Đặc biệt |
379343
074334
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2024-11-04 |
---|
06
08
13
24
26
26
37
40
43
|
57
57
60
64
64
67
68
75
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06-08
0
40-60
|
1
13
1
|
2
24-26-26
2
92
|
3
37
3
13-43
|
4
40-43
4
24-64-64
|
5
57-57
5
75
|
6
60-64-64-67-68
6
06-26-26
|
7
75
7
37-57-57-67
|
8
8
08-68
|
9
92
9
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2024-11-04 |
---|
11
22
25
33
33
34
39
41
60
|
69
70
77
78
82
82
85
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
60-70
|
1
11
1
11-41
|
2
22-25
2
22-82-82
|
3
33-33-34-39
3
33-33
|
4
41
4
34
|
5
5
25-85
|
6
60-69
6
|
7
70-77-78
7
77-97
|
8
82-82-85
8
78-98
|
9
97-98
9
39-69
|