XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Ngày 10-11-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
40167
|
Giải nhất |
34422
|
Giải nhì |
33362
74573
|
Giải ba |
08409
33250
49172
61600
80719
86482
|
Giải tư |
0335
1087
2590
9483
|
Giải năm |
0599
5292
6655
7349
9600
9606
|
Giải sáu |
076
607
782
|
Giải bảy |
26
36
65
99
|
Xổ số Miền Nam Chủ Nhật Ngày 10-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
|
Giải tám |
00
76
81
|
Giải bảy |
795
500
530
|
Giải sáu |
0576
4891
5233
3683
5512
5731
9995
9770
8895
|
Giải năm |
2350
7692
2121
|
Giải tư |
06643
24404
11691
17686
25970
38843
20313
27124
47500
22175
43947
75899
25933
54298
83560
43414
72653
84120
88788
76849
90013
|
Giải ba |
54363
02720
23446
83381
62888
91900
|
Giải nhì |
29928
17998
54636
|
Giải nhất |
17819
44077
04863
|
Đặc biệt |
323440
319855
909254
|
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
00
13
14
19
28
33
40
43
50
|
63
75
76
81
83
86
88
95
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00-40-50
|
1
13-14-19
1
81
|
2
28
2
|
3
33
3
13-33-43-63-83
|
4
40-43
4
14
|
5
50
5
75-95-95
|
6
63
6
76-86
|
7
75-76
7
|
8
81-83-86-88
8
28-88
|
9
95-95
9
19
|
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
00
04
12
20
24
47
49
53
55
|
70
70
76
77
88
91
92
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-04
0
00-20-70-70
|
1
12
1
91
|
2
20-24
2
12-92
|
3
3
53
|
4
47-49
4
04-24
|
5
53-55
5
55
|
6
6
76
|
7
70-70-76-77
7
47-77
|
8
88
8
88-98-98
|
9
91-92-98-98
9
49
|
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
00
00
13
20
21
30
31
33
36
|
43
46
54
60
63
81
91
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-00
0
00-00-20-30-60
|
1
13
1
21-31-81-91
|
2
20-21
2
|
3
30-31-33-36
3
13-33-43-63
|
4
43-46
4
54
|
5
54
5
95
|
6
60-63
6
36-46
|
7
7
|
8
81
8
|
9
91-95-99
9
99
|
Xổ số Miền Trung Chủ Nhật Ngày 10-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Khánh Hòa
Kon Tum
|
Giải tám |
82
29
82
|
Giải bảy |
361
597
973
|
Giải sáu |
3610
2844
2386
4420
6439
3636
8135
8142
4109
|
Giải năm |
8062
8806
1752
|
Giải tư |
02821
11209
21451
28237
34644
29055
49989
35733
32142
52047
46432
32222
61187
64002
45384
65777
66043
82644
67705
92439
89836
|
Giải ba |
15528
34049
75394
41451
96600
75880
|
Giải nhì |
58383
52172
47666
|
Giải nhất |
32757
60601
95822
|
Đặc biệt |
246747
620914
783019
|
- Thừa Thiên Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
Lô tô Thừa Thiên Huế Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
05
10
20
21
28
35
37
47
47
|
51
57
61
62
77
82
83
87
89
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
10-20
|
1
10
1
21-51-61
|
2
20-21-28
2
62-82
|
3
35-37
3
83
|
4
47-47
4
|
5
51-57
5
05-35
|
6
61-62
6
|
7
77
7
37-47-47-57-77-87
|
8
82-83-87-89
8
28
|
9
9
89
|
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
00
01
02
06
09
14
29
32
33
|
39
39
42
43
44
44
49
72
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-01-02-06-09
0
00
|
1
14
1
01
|
2
29
2
02-32-42-72
|
3
32-33-39-39
3
33-43
|
4
42-43-44-44-49
4
14-44-44
|
5
5
|
6
6
06
|
7
72
7
97
|
8
8
|
9
97
9
09-29-39-39-49
|
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật 2024-11-10 |
---|
09
19
22
22
36
36
42
44
51
|
52
55
66
73
80
82
84
86
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
80
|
1
19
1
51
|
2
22-22
2
22-22-42-52-82
|
3
36-36
3
73
|
4
42-44
4
44-84-94
|
5
51-52-55
5
55
|
6
66
6
36-36-66-86
|
7
73
7
|
8
80-82-84-86
8
|
9
94
9
09-19
|