XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tp. Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Thừa Thiên Huế Phú Yên | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Ngày 28-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
90427
|
Giải nhất |
85521
|
Giải nhì |
23785
57519
|
Giải ba |
07336
11812
21340
21573
35964
39988
|
Giải tư |
0925
2548
4118
6005
|
Giải năm |
1451
2052
2427
9310
9346
9677
|
Giải sáu |
200
260
639
|
Giải bảy |
27
41
84
96
|
Xổ số Miền Nam Thứ 2 Ngày 28-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tp. Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Cà Mau
|
Giải tám |
94
03
39
|
Giải bảy |
037
529
604
|
Giải sáu |
0483
1575
2718
6910
7035
3932
7397
8427
4565
|
Giải năm |
8323
4407
0002
|
Giải tư |
12461
26115
15490
15186
49869
22588
28486
70458
26442
75240
74256
42769
77205
74768
60680
77492
88518
70141
77656
97561
99941
|
Giải ba |
41200
28428
26008
59757
51136
89655
|
Giải nhì |
29628
33826
27582
|
Giải nhất |
51115
39872
23139
|
Đặc biệt |
967809
949617
036911
|
- Tp. Hồ Chí Minh
- Đồng Tháp
- Cà Mau
Lô tô Tp. Hồ Chí Minh Thứ 2 2024-10-28 |
---|
00
05
09
10
15
23
28
37
40
|
56
57
61
83
86
86
92
94
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-05-09
0
00-10-40
|
1
10-15
1
61
|
2
23-28
2
92
|
3
37
3
23-83
|
4
40
4
94
|
5
56-57
5
05-15
|
6
61
6
56-86-86
|
7
7
37-57-97
|
8
83-86-86
8
28
|
9
92-94-97
9
09
|
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2 2024-10-28 |
---|
03
07
15
17
18
26
27
28
29
|
35
36
56
58
61
68
69
72
75
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03-07
0
|
1
15-17-18
1
61
|
2
26-27-28-29
2
72
|
3
35-36
3
03
|
4
4
|
5
56-58
5
15-35-75
|
6
61-68-69
6
26-36-56
|
7
72-75
7
07-17-27
|
8
8
18-28-58-68
|
9
9
29-69
|
Lô tô Cà Mau Thứ 2 2024-10-28 |
---|
02
04
08
11
18
32
39
39
41
|
41
42
55
65
69
80
82
88
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-04-08
0
80-90
|
1
11-18
1
11-41-41
|
2
2
02-32-42-82
|
3
32-39-39
3
|
4
41-41-42
4
04
|
5
55
5
55-65
|
6
65-69
6
|
7
7
|
8
80-82-88
8
08-18-88
|
9
90
9
39-39-69
|
Xổ số Miền Trung Thứ 2 Ngày 28-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Thừa Thiên Huế
Phú Yên
|
Giải tám |
70
33
|
Giải bảy |
951
281
|
Giải sáu |
3858
2885
5784
4733
8741
6515
|
Giải năm |
8368
5976
|
Giải tư |
12435
21281
49171
38551
53962
42425
54740
54304
59178
60163
93361
82642
95449
98984
|
Giải ba |
25073
23735
60159
42882
|
Giải nhì |
34961
21686
|
Giải nhất |
32958
50434
|
Đặc biệt |
685419
304199
|
- Thừa Thiên Huế
- Phú Yên
Lô tô Thừa Thiên Huế Thứ 2 2024-10-28 |
---|
19
35
40
41
49
51
58
58
59
|
61
61
62
68
70
71
73
78
84
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40-70
|
1
19
1
41-51-61-61-71
|
2
2
62
|
3
35
3
73
|
4
40-41-49
4
84
|
5
51-58-58-59
5
35
|
6
61-61-62-68
6
|
7
70-71-73-78
7
|
8
84
8
58-58-68-78
|
9
9
19-49-59
|
Lô tô Phú Yên Thứ 2 2024-10-28 |
---|
04
15
25
33
33
34
35
42
51
|
63
76
81
81
82
84
85
86
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04
0
|
1
15
1
51-81-81
|
2
25
2
42-82
|
3
33-33-34-35
3
33-33-63
|
4
42
4
04-34-84
|
5
51
5
15-25-35-85
|
6
63
6
76-86
|
7
76
7
|
8
81-81-82-84-85-86
8
|
9
99
9
99
|