XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 14-11-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
66780
|
Giải nhất |
39213
|
Giải nhì |
46159
65112
|
Giải ba |
24412
25841
44601
45201
46895
94084
|
Giải tư |
0639
0856
1460
3028
|
Giải năm |
2572
3545
3772
9102
9215
9602
|
Giải sáu |
326
486
811
|
Giải bảy |
59
71
74
78
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 14-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
91
72
02
|
Giải bảy |
153
087
564
|
Giải sáu |
5890
5254
5237
9500
7627
5429
9931
8297
7601
|
Giải năm |
5688
1256
6557
|
Giải tư |
03843
07781
13305
08098
19784
16649
20730
23718
25779
21359
44034
40269
27071
48606
41891
64261
58492
82277
69975
81648
93556
|
Giải ba |
40276
36127
10310
79509
60539
32083
|
Giải nhì |
39046
36783
43586
|
Giải nhất |
20539
51319
03110
|
Đặc biệt |
687793
350440
259354
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-11-14 |
---|
00
09
30
31
39
43
46
53
59
|
61
71
75
76
88
90
91
93
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00-09
0
00-30-90
|
1
1
31-61-71-91
|
2
2
|
3
30-31-39
3
43-53-93
|
4
43-46
4
|
5
53-59
5
75
|
6
61
6
46-76
|
7
71-75-76
7
|
8
88
8
88-98
|
9
90-91-93-98
9
09-39-59
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-11-14 |
---|
06
18
19
27
27
34
39
40
48
|
54
56
72
81
83
84
87
92
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06
0
40
|
1
18-19
1
81
|
2
27-27
2
72-92
|
3
34-39
3
83
|
4
40-48
4
34-54-84
|
5
54-56
5
|
6
6
06-56
|
7
72
7
27-27-87-97
|
8
81-83-84-87
8
18-48
|
9
92-97
9
19-39
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-11-14 |
---|
01
02
05
10
10
29
37
49
54
|
56
57
64
69
77
79
83
86
91
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-02-05
0
10-10
|
1
10-10
1
01-91
|
2
29
2
02
|
3
37
3
83
|
4
49
4
54-64
|
5
54-56-57
5
05
|
6
64-69
6
56-86
|
7
77-79
7
37-57-77
|
8
83-86
8
|
9
91
9
29-49-69-79
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 14-11-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
61
83
64
|
Giải bảy |
829
380
506
|
Giải sáu |
6158
0374
5961
7816
5658
6988
8705
7773
7257
|
Giải năm |
0227
8111
0826
|
Giải tư |
39321
07471
17396
43858
17426
52130
53283
19451
56374
55651
52201
58917
58460
55013
67308
82378
81247
85429
88885
83506
96299
|
Giải ba |
72346
22413
10736
85096
23340
74458
|
Giải nhì |
18280
69046
67278
|
Giải nhất |
93438
75567
69647
|
Đặc biệt |
679346
667317
481427
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-11-14 |
---|
05
16
21
27
29
38
46
46
51
|
58
58
60
61
78
80
83
85
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
05
0
60-80
|
1
16
1
21-51-61
|
2
21-27-29
2
|
3
38
3
83
|
4
46-46
4
|
5
51-58-58
5
05-85
|
6
60-61
6
16-46-46-96
|
7
78
7
27
|
8
80-83-85
8
38-58-58-78
|
9
96
9
29
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-11-14 |
---|
01
06
11
13
13
17
26
40
46
|
47
51
58
67
71
73
74
80
83
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01-06
0
40-80
|
1
11-13-13-17
1
01-11-51-71
|
2
26
2
|
3
3
13-13-73-83
|
4
40-46-47
4
74
|
5
51-58
5
|
6
67
6
06-26-46
|
7
71-73-74
7
17-47-67
|
8
80-83
8
58
|
9
9
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-11-14 |
---|
06
08
17
26
27
29
30
36
47
|
57
58
61
64
74
78
88
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
06-08
0
30
|
1
17
1
61
|
2
26-27-29
2
|
3
30-36
3
|
4
47
4
64-74
|
5
57-58
5
|
6
61-64
6
06-26-36-96
|
7
74-78
7
17-27-47-57
|
8
88
8
08-58-78-88
|
9
96-99
9
29-99
|