XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Tây Ninh An Giang Bình Thuận | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | Miền Bắc |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Ngày 31-10-2024 |
|
---|---|
Đặc biệt |
27865
|
Giải nhất |
98156
|
Giải nhì |
52022
60616
|
Giải ba |
35731
38132
45618
47375
68053
90254
|
Giải tư |
0918
1566
6813
7863
|
Giải năm |
0532
1835
2546
5916
8073
9398
|
Giải sáu |
038
224
753
|
Giải bảy |
00
23
37
91
|
Xổ số Miền Nam Thứ 5 Ngày 31-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
|
Giải tám |
13
55
41
|
Giải bảy |
106
704
574
|
Giải sáu |
2120
6992
0021
7878
7299
0674
9837
8532
4715
|
Giải năm |
0738
3293
1636
|
Giải tư |
06912
04961
25794
47796
25047
26307
59071
39104
33177
62687
45984
58035
78520
82909
63282
89270
87088
67032
98849
90371
96738
|
Giải ba |
12796
16935
31365
62402
75374
94525
|
Giải nhì |
83239
03950
28404
|
Giải nhất |
07219
01343
06170
|
Đặc biệt |
249211
739663
918148
|
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Lô tô Tây Ninh Thứ 5 2024-10-31 |
---|
02
06
11
12
13
19
20
20
37
|
38
39
49
70
71
78
87
96
96
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02-06
0
20-20-70
|
1
11-12-13-19
1
11-71
|
2
20-20
2
02-12
|
3
37-38-39
3
13
|
4
49
4
|
5
5
|
6
6
06-96-96
|
7
70-71-78
7
37-87
|
8
87
8
38-78
|
9
96-96
9
19-39-49
|
Lô tô An Giang Thứ 5 2024-10-31 |
---|
04
04
09
32
35
43
47
50
55
|
61
63
71
74
84
88
92
93
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-04-09
0
50
|
1
1
61-71
|
2
2
32-92
|
3
32-35
3
43-63-93
|
4
43-47
4
04-04-74-84
|
5
50-55
5
35-55
|
6
61-63
6
|
7
71-74
7
47
|
8
84-88
8
88
|
9
92-93-99
9
09-99
|
Lô tô Bình Thuận Thứ 5 2024-10-31 |
---|
04
07
15
21
25
32
35
36
38
|
41
48
65
70
74
74
77
82
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
04-07
0
70
|
1
15
1
21-41
|
2
21-25
2
32-82
|
3
32-35-36-38
3
|
4
41-48
4
04-74-74-94
|
5
5
15-25-35-65
|
6
65
6
36
|
7
70-74-74-77
7
07-77
|
8
82
8
38-48
|
9
94
9
|
Xổ số Miền Trung Thứ 5 Ngày 31-10-2024 |
|
---|---|
Giải |
Bình Định
Quảng Trị
Quảng Bình
|
Giải tám |
89
27
91
|
Giải bảy |
619
355
996
|
Giải sáu |
2883
0558
5812
4069
3476
7897
4434
9557
8072
|
Giải năm |
3349
4887
8235
|
Giải tư |
15674
05711
19640
17792
22481
19727
32299
40158
44737
59484
53948
45538
83874
53994
56157
90435
55030
98073
95301
80708
98095
|
Giải ba |
51155
49670
34668
65469
53070
70577
|
Giải nhì |
39093
72963
19673
|
Giải nhất |
78025
59150
63547
|
Đặc biệt |
118793
171350
980802
|
- Bình Định
- Quảng Trị
- Quảng Bình
Lô tô Bình Định Thứ 5 2024-10-31 |
---|
01
19
25
34
35
49
55
69
69
|
74
74
83
84
89
92
93
93
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01
0
|
1
19
1
01
|
2
25
2
92
|
3
34-35
3
83-93-93
|
4
49
4
34-74-74-84
|
5
55
5
25-35-55
|
6
69-69
6
|
7
74-74
7
|
8
83-84-89
8
|
9
92-93-93-99
9
19-49-69-69-89-99
|
Lô tô Quảng Trị Thứ 5 2024-10-31 |
---|
08
11
27
30
48
50
50
55
57
|
58
58
63
70
70
76
81
87
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
30-50-50-70-70
|
1
11
1
11-81
|
2
27
2
|
3
30
3
63
|
4
48
4
94
|
5
50-50-55-57-58-58
5
55
|
6
63
6
76
|
7
70-70-76
7
27-57-87
|
8
81-87
8
08-48-58-58
|
9
94
9
|
Lô tô Quảng Bình Thứ 5 2024-10-31 |
---|
02
12
27
35
37
38
40
47
57
|
68
72
73
73
77
91
95
96
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
40
|
1
12
1
91
|
2
27
2
02-12-72
|
3
35-37-38
3
73-73
|
4
40-47
4
|
5
57
5
35-95
|
6
68
6
96
|
7
72-73-73-77
7
27-37-47-57-77-97
|
8
8
38-68
|
9
91-95-96-97
9
|